Có 1 kết quả:

潘多拉魔盒 pān duō lā mó hé ㄆㄢ ㄉㄨㄛ ㄌㄚ ㄇㄛˊ ㄏㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

a Pandora's box